Có 2 kết quả:

母亲 mǔ qīn ㄇㄨˇ ㄑㄧㄣ母親 mǔ qīn ㄇㄨˇ ㄑㄧㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

mẹ đẻ

Từ điển Trung-Anh

(1) mother
(2) also pr. [mu3 qin5]
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

mẹ đẻ

Từ điển Trung-Anh

(1) mother
(2) also pr. [mu3 qin5]
(3) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0